Có 2 kết quả:

热血 rè xuè ㄖㄜˋ ㄒㄩㄝˋ熱血 rè xuè ㄖㄜˋ ㄒㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hot blood
(2) warm-blooded (animal)
(3) endothermic (physiology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hot blood
(2) warm-blooded (animal)
(3) endothermic (physiology)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0